Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
free living




free+living
['fri:'liviη]
danh từ
lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù


/'fri:'liviɳ/

danh từ
lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù

Related search result for "free living"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.